Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Thanh_Hóa Thành tíchThành tích Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa tại V-League | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa bóng | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm |
2010 | Thứ 12[17] | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 44 | 50 |
2011 | Thứ 7 | 26 | 9 | 7 | 10 | 44 | 41 | 34 |
2012 | Thứ 11 | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 36 | 32 |
2013 | Thứ 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 40 | 33 | 33 |
2014 | Thứ 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 34 | 40 |
2015 | Thứ 3 | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 44 | 44 |
2016 | Thứ 6 | 26 | 12 | 6 | 8 | 51 | 42 | 42 |
2017 | Thứ 2 | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 29 | 48 |
2018 | Thứ 2 | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 29 | 46 |
2019 | Thứ 13 | 26 | 6 | 7 | 13 | 36 | 52 | 26 |
2020 | Thứ 11 | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | 21 |
Thành tích của FLC Thanh Hóa tại các giải cấp châu lục | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách |
AFC Champions League | ||||||||||
2018 | Vòng loại thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | Eastern | 4-2 | |
Vòng play-off | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | Suwon Samsung Bluewings | 1-5 | ||
Tổng cộng | 1 lần tham dự | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | - | ||
AFC Cup | ||||||||||
2018 | Vòng bảng | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | Bali United | 0-0 | 1-3 |
Global Cebu | 1-0 | |||||||||
Yangon United | 1-2 | |||||||||
Tổng cộng | 1 lần tham dự | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | - |
Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Thanh_Hóa Thành tíchLiên quan
Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Thanh_Hóa